Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃.sɑ̃t.mɑ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
consentement
/kɔ̃.sɑ̃t.mɑ̃/
consentements
/kɔ̃.sɑ̃t.mɑ̃/

consentement /kɔ̃.sɑ̃t.mɑ̃/

  1. Sự đồng ý, sự ưng thuận.
    Donner son contentement — đồng ý
    Consentement universel — sự đồng ý của toàn thể

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa