Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
ordre
/ɔʁdʁ/
ordres
/ɔʁdʁ/

ordre /ɔʁdʁ/

  1. Thứ tự.
    Ordre des mots dans la phrase — thứ tự các từ trong câu
    Par ordre chronologique/par ordre alphabétique — theo thứ tự thời gian/theo thứ tự ABC
  2. Tính ngăn nắp.
    Un homme d’ordre — một người ngăn nắp
  3. Trật tự.
    Rétablir l’ordre — lập lại trật tự
  4. Loại.
    Choses de même ordre — vật cùng loại
  5. (Kiến trúc) Thức.
    Ordre dorique — thức đoric
  6. (Sinh vật học; sinh lý học) Bộ.
    Ordre des coléoptères — bộ cánh cứng (sâu bọ)
  7. Đoàn hội.
    Ordre des architectes — đoàn kiến trúc sư
  8. Huân chương.
    Ordre du Travail — huân chương Lao động
  9. (Tôn giáo) Dòng.
    Ordre des franciscains — dòng Thánh Phơ-răng-xoa
  10. Lệnh.
    Donner l’ordre — ra lệnh
    Par ordre — theo lệnh
  11. (Thương nghiệp) Lệnh giao dịch.
  12. Cấp.
    Ordre d’une permutation — (toán học) cấp của một hoán vị
  13. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đẳng cấp, giai cấp.
    Ordre de la noblesse — giai cấp quý tộc
    à l’ordre du jour — có tính chất thời sự
    billet à ordre — xem billet
    citer à l’ordre du jour — biểu dương công trạng
    de premier ordre — hạng nhất
    être sous les ordres de — ở dưới quyền (ai)
    jusqu'à nouvel ordre — cho đến khi có lệnh khác
    mettre de l’ordre — chỉnh đốn lại
    mot d’ordre — xem mot
    ordre du jour — chương trình nghị sự+ nhật lệnh
    passer à l’ordre du jour — thảo luận tiếp theo trong chương trình nghị sự

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít ordre ordren
Số nhiều ordrer ordrene

ordre

  1. Lệnh, mệnh lệnh.
    Her i huset er det jeg som gir ordrer.
    Du har å adlyde ordre!

Tham khảo sửa