Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
intelligencer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
intelligencer
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪn.ˈtɛ.lə.dʒənt.sɜːµ;ù .ˈtɛ.lə.ˌdʒɛnt./
Danh từ
sửa
intelligencer
/ɪn.ˈtɛ.lə.dʒənt.sɜːµ;ù .ˈtɛ.lə.ˌdʒɛnt./
Người
đưa
tin
đến,
người
cho
tin
.
Đặc
vụ
,
gián
điệp.
Tham khảo
sửa
"
intelligencer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)