indaba
Tiếng Anh sửa
Từ nguyên sửa
Vay mượn từ tiếng Zulu índaba (“chuyện, vấn đề; mẩu tin tức; câu chuyện”) < ín- (tiền tố danh từ lớp 9) + -daɓa (gốc từ mang nghĩa ‘chuyện, vấn đề’).[1][2]
Cách phát âm sửa
- (Received Pronunciation) IPA(ghi chú): /ɪnˈdɑːbə/
Âm thanh (Nam Anh) (tập tin) - (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ɪnˈdɑbə/
- Tách âm: in‧da‧ba
Danh từ sửa
indaba (số nhiều indabas)
Tham khảo sửa
- ▲ “indaba, n.”, OED Online , Oxford, Oxfordshire: Oxford University Press, March 2019; “indaba, n.”, Lexico, Dictionary.com; Oxford University Press, 2019–2022.
- ▲ Bản mẫu:R:TheFreeDictionary
Đọc thêm sửa
- indaba trên Wikipedia .
- “indaba”, Collins English Dictionary.
- Bản mẫu:R:DSAE
- “indaba”, Merriam-Webster Online Dictionary, Springfield, Mass.: Merriam-Webster, 1996–nay.
Từ đảo chữ sửa
Tiếng Basque sửa
Từ nguyên sửa
Từ trộn giữa India + baba. So sánh với dạng phương ngữ indibaba.[1]
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
indaba bđv
Biến cách sửa
Biến cách của indaba (dt bất động vật, kết thúc bằng -a)
Tham khảo sửa
Đọc thêm sửa
Tiếng Nam Ndebele sửa
Danh từ sửa
índaba lớp 9 (số nhiều iíndaba lớp 10)
Biến tố sửa
Danh từ này cần bản mẫu bảng biến tố.
Tiếng Xhosa sửa
Từ nguyên sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
índaba lớp 9 (số nhiều iíndaba lớp 10)
Biến tố sửa
Danh từ này cần bản mẫu bảng biến tố.
Tiếng Zulu sửa
Từ nguyên sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
índaba lớp 9 (số nhiều izíndaba lớp 10)
- Vấn đề, chuyện.
- Mẩu tin tức.
- Câu chuyện.
- Đồng nghĩa: inganekwane
Biến tố sửa
Lớp 9/10 | ||||
---|---|---|---|---|
Số ít | Số nhiều | |||
Dạng đầy đủ | indaba | izindaba | ||
Locative | endabeni | ezindabeni | ||
Số ít | Số nhiều | |||
Dạng đầy đủ | indaba | izindaba | ||
Dạng đơn giản | ndaba | zindaba | ||
Locative | endabeni | ezindabeni | ||
Copulative | yindaba | yizindaba | ||
Dạng sở hữu | ||||
Số ít | Số nhiều | |||
Từ bổ nghĩa | Danh từ | Từ bổ nghĩa | Danh từ | |
Lớp 1 | wendaba | owendaba | wezindaba | owezindaba |
Lớp 2 | bendaba | abendaba | bezindaba | abezindaba |
Lớp 3 | wendaba | owendaba | wezindaba | owezindaba |
Lớp 4 | yendaba | eyendaba | yezindaba | eyezindaba |
Lớp 5 | lendaba | elendaba | lezindaba | elezindaba |
Lớp 6 | endaba | awendaba | ezindaba | awezindaba |
Lớp 7 | sendaba | esendaba | sezindaba | esezindaba |
Lớp 8 | zendaba | ezendaba | zezindaba | ezezindaba |
Lớp 9 | yendaba | eyendaba | yezindaba | eyezindaba |
Lớp 10 | zendaba | ezendaba | zezindaba | ezezindaba |
Lớp 11 | lwendaba | olwendaba | lwezindaba | olwezindaba |
Lớp 14 | bendaba | obendaba | bezindaba | obezindaba |
Lớp 15 | kwendaba | okwendaba | kwezindaba | okwezindaba |
Lớp 17 | kwendaba | okwendaba | kwezindaba | okwezindaba |
Từ liên hệ sửa
Tham khảo sửa
- C. M. Doke; B. W. Vilakazi (1972), “-daɓa”, Zulu-English Dictionary [Từ điển Zulu-Anh], →ISBN: “-daɓa (2.9.9)”