Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑːrt.ˌbit/

Danh từ sửa

heartbeat /ˈhɑːrt.ˌbit/

  1. Nhịp đập của tim.
  2. (Nghĩa bóng) Sự xúc động, sự bồi hồi cảm động.

Tham khảo sửa