Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡəm.miɳ/

Động từ sửa

gumming

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "gum" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

gumming /ˈɡəm.miɳ/

  1. Sự hình thành gôm; sự phết keo.

Tham khảo sửa