Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfuːl.ri/

Danh từ sửa

foolery /ˈfuːl.ri/

  1. Sự dại dột, sự khờ dại, sự ngu xuẩn, sự xuẩn ngốc.
  2. Trò hề, trò khôi hài.
  3. Lời nói dại dột; hành động ngu dại; hành động xuẩn ngốc.

Tham khảo sửa