Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtʃɑːp/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

chop /ˈtʃɑːp/

  1. (Như) Chap.

Thành ngữ sửa

Danh từ sửa

chop /ˈtʃɑːp/

  1. Vật bổ ra, miếng chặt ra.
  2. Nhát chặt, nhát bổ (búa chày).
  3. (Thể dục, thể thao) Sự cúp bóng (quần vợt).
  4. Miếng thịt sườn (lợn, cừu).
  5. Rơm băm nhỏ.
  6. Mặt nước gợn sóng (vì gió ngược với thuỷ triều).

Ngoại động từ sửa

chop ngoại động từ /ˈtʃɑːp/

  1. Chặt, đốn, bổ, chẻ.
    to chop wood — bổ củi
    to chop off someone's head — chặt đầu ai
    to chop one's way through — đốn cây để lấy đường đi, phát quang để lấy đường đi qua
  2. (Nghĩa bóng) Nói đứt đoạn, nói nhát gừng.
  3. (+ up) Chặt nhỏ, băm nhỏ.

Nội động từ sửa

chop nội động từ /ˈtʃɑːp/

  1. Bổ, chặt.
    to chop away — chặt đốn

Thành ngữ sửa

Danh từ sửa

chop /ˈtʃɑːp/

  1. Gió trở thình lình.
  2. Sóng vỗ bập bềnh.
  3. (Địa lý,địa chất) Phay.

Thành ngữ sửa

Động từ sửa

chop /ˈtʃɑːp/

  1. Thay đổi luôn luôn, dao động, không kiến định.
    to chop and change — thay thay đổi đổi
  2. (+ round, about) Đổi chiều thình lình, trở thình lình (gió).
  3. Vỗ bập bềnh (sóng biển).

Thành ngữ sửa

  • to chop logic with someone: Cãi vã với ai.

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

chop /ˈtʃɑːp/

  1. Giấy phép, giấy đăng , giấy chứng nhận; giây thông hành, giấy hộ chiếu (An-độ, Trung-quốc).
  2. Anh-Ân, (thông tục) of the first chop hạng nhất.
    of the second chop — hạng nhì

Tham khảo sửa

Tiếng Silesia sửa

Cách viết khác sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Từ nguyên sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). Kế thừa từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..

Cách phát âm sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Danh từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Đàn ông, nam giới.
  2. Chồng.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
  3. Người tuyết.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Biến cách sửa

Đọc thêm sửa

  • chop_chlop, dykcjonorz.eu
  • chop, silling.org
  • Bogdan Kallus (2020), “chop”, Słownik Gōrnoślōnskij Gŏdki, ấn bản IV, Chorzów: Pro Loquela Silesiana, →ISBN, tr. 260
  • Aleksandra Wencel (2023), “chop”, Dykcjůnôrz ślų̊sko-polski, tr. 114
  • Barbara Podgórska; Adam Podgóski (2008), “chop”, Słownik gwar śląskich [Từ điển biến thể tiếng Silesia], Katowice: Wydawnictwo KOS, →ISBN, tr. 55