Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔs.tik/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực caustique
/kɔs.tik/
caustiques
/kɔs.tik/
Giống cái caustique
/kɔs.tik/
caustiques
/kɔs.tik/

caustique /kɔs.tik/

  1. Ăn da.
  2. (Nghĩa bóng) Châm chọc chua cay.

Trái nghĩa sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
caustique
/kɔs.tik/
caustique
/kɔs.tik/

caustique /kɔs.tik/

  1. Chất ăn da.

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
caustique
/kɔs.tik/
caustique
/kɔs.tik/

caustique gc /kɔs.tik/

  1. (Vật lý học) Mặt tụ quang.

Tham khảo sửa