canus
Tiếng Latinh sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Italic nguyên thuỷ *kaznos < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *ḱeh₂s- (“xám sáng”) (so sánh tiếng Wales cannu (“làm cho trắng”), ceinach (“thỏ rừng”), tiếng Anh hare (“thỏ rừng”), tiếng Latinh cascus (“cũ”), tiếng Hy Lạp cổ ξανθός (xanthós, “vàng”), tiếng Phổ cổ sasnis (“thỏ rừng”), tiếng Pashtun سوی (soe, “thỏ rừng”), tiếng Phạn शश (śaśa, “thỏ rừng”)).
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 180: `params` table error: parameter "cl" is an alias of an invalid parameter..
Tính từ sửa
cānus (giống cái cāna, giống trung cānum); biến cách kiểu 1/kiểu 2
- Trắng.
- Hơi trắng.
- (của nước) Sủi bọt.
- (của tóc) Bạc.
- package.lua:80: module 'Module:Quotations/la' not found
Biến cách sửa
Số | Số ít | Số nhiều | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cách / Giống | Giống đực | Giống cái | Giống trung | Giống đực | Giống cái | Giống trung | |
nom. | cānus | cāna | cānum | cānī | cānae | cāna | |
gen. | cānī | cānae | cānī | cānōrum | cānārum | cānōrum | |
dat. | cānō | cānō | cānīs | ||||
acc. | cānum | cānam | cānum | cānōs | cānās | cāna | |
abl. | cānō | cānā | cānō | cānīs | |||
voc. | cāne | cāna | cānum | cānī | cānae | cāna |
Từ dẫn xuất sửa
Từ liên hệ sửa
Hậu duệ sửa
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).Charlton T. Lewis and Charles Short (1879) A Latin Dictionary, Oxford: Clarendon Press
- Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).Charlton T. Lewis (1891) An Elementary Latin Dictionary, New York: Harper & Brothers
- Bản mẫu:R:du Cange
- canus trong Gaffiot, Félix (1934) Dictionnaire illustré latin-français, Hachette