Tiếng Anh sửa

 
brownie

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbrɑʊ.ni/

Danh từ sửa

brownie (số nhiều brownies)

  1. Ma thiện, phúc thần.
  2. Chim non (nữ hướng đạo từ 8 đến 11 tuổi).
  3. Máy ảnh nhỏ.
  4. (  Mỹ) Bánh sôcôlahình vuông hay thỏi, có thể dai hay mềm, có thể có hạt nhân, đường, nhân sôcôla.

Tham khảo sửa