bok
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bok | boka, boken |
Số nhiều | bøker | bøkene |
bok gđc
- Quyển sách, quyển vở.
- Jeg liker å lese bøker.
- Det står i denne boka at Vietnam har 75 millioner innbyggere.
- Forfatteren av denne boka er norsk.
- Sổ chi thu.
- å føre bøker
Từ dẫn xuất sửa
- (1) boksamling gđc: Tàng thư, thư viện.
- (1) kladdebok: Tập nháp.
- (1) lesebok: Sách học.
- (1) lommebok: Bóp, ví.
- (1) skrivebok: Quyển vở, vở viết.
Tham khảo sửa
- "bok", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Turkmen sửa
Danh từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- phân.