Tiếng Anh sửa

 
bean

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

bean /ˈbin/

  1. Đậu.
  2. Hột (cà phê).
  3. (Từ lóng) Cái đầu.
  4. (Từ lóng) Tiền đồng.
    not to have a bean — không một xu dính túi
    not worth a bean — không đáng một trinh

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)