tri kỷ
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨi˧˧ kḭ˧˩˧ | tʂi˧˥ ki˧˩˨ | tʂi˧˧ ki˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂi˧˥ ki˧˩ | tʂi˧˥˧ kḭʔ˧˩ |
Từ tương tự sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
- [[]]
Danh từ sửa
tri kỷ
Định nghĩa sửa
tri kỷ
- L.
Động từ sửa
tri kỷ
- Nói chuyện tâm tình.
- Hai người tri kỷ với nhau hàng giờ.
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "tri kỷ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)