Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aunt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈænt/
Hoa Kỳ
[ˈænt]
Danh từ
sửa
aunt
/ˈænt/
Cô
,
dì
,
thím
,
mợ
,
bác
gái
.
Thành ngữ
sửa
my aunt!
:
Trời
ơi!,
thật
à! (tỏ sự ngạc nhiên).
Tham khảo
sửa
"
aunt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)