Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈkwɛr.i.əm/
  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh aquārium, giống trung của aquārius (“(thuộc) nước”), từ aqua (“nước”).

Danh từ sửa

aquarium (số nhiều aquaria hoặc aquariums)

  1. Bể nuôi (, loài thuỷ sinh).
  2. Khu công viênbể nuôi (, loài thuỷ sinh), công viên thủy sinh, công viên cá; nơi trưng bày bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh).

Tham khảo sửa

Tiếng Latinh sửa

Tính từ sửa

aquārium

  1. Chủ cách giống trung số ít của [[aquarius#Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "lat" is not valid. See WT:LOL..|aquārius]]

Tiếng Pháp sửa

 
aquarium

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.kwa.ʁjɔm/

Từ đồng âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
aquarium
/a.kwa.ʁjɔm/
aquariums
/a.kwa.ʁjɔm/

aquarium /a.kwa.ʁjɔm/

  1. Bể kính (nuôi ...).

Tham khảo sửa