Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thuỷ sinh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰwḭ
˧˩˧
sïŋ
˧˧
tʰwi
˧˩˨
ʂïn
˧˥
tʰwi
˨˩˦
ʂɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰwi
˧˩
ʂïŋ
˧˥
tʰwḭʔ
˧˩
ʂïŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
Các loài
thực vật
và
động vật
sinh sống
ở
môi trường
nước.
Trồng cây
thuỷ sinh
trong bể cá.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
aquarium