Tiếng Anh sửa

 
aquarius

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

aquarius /.i.əs/

  1. (Thiên văn học) Cung Bảo bình (ở hoàng đạo).
  2. Chòm sao Bảo bình.

Tham khảo sửa