Xem thêm: Ames, amés, âmes, -âmes

Tiếng Catalan sửa

Cách phát âm sửa

Động từ sửa

ames

  1. Bản mẫu:ca-verb form of

Bản mẫu:-glg-2-

Động từ sửa

Bản mẫu:gl-verb-form

  1. Dạng giả định hiện tại ngôi thứ hai số ít của amar

Tiếng Kabyle sửa

Động từ sửa

ames (aor. nhấn mạnh yettames, aor. yames, pret. yumes, pret. phủ định yumis, động danh từ ammus)

  1. Trở nên bẩn thỉu.
    Umsen iḍarren-iw.
    Đôi chân của tôi bẩn.

Từ dẫn xuất sửa

Tiếng Latinh sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₂em- (nắm bắt-). Xem thêm ampla (xử lí).

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 180: `params` table error: parameter "cl" is an alias of an invalid parameter..

Danh từ sửa

ames  (sở hữu cách amitis); biến cách kiểu 3


  1. Một cây sào; một cái nĩa để rải lưới.

Biến cách sửa

Danh từ biến cách kiểu 3.

Cách Số ít Số nhiều
nom. ames amitēs
gen. amitis amitum
dat. amitī amitibus
acc. amitem amitēs
abl. amite amitibus
voc. ames amitēs

Hậu duệ sửa

  • Tiếng Galicia: andas
  • Tiếng Tây Ban Nha: andas

Động từ sửa

amēs

  1. Dạng giả định hiện tại active ngôi thứ hai số ít của amō

Tham khảo sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).Charlton T. Lewis and Charles Short (1879) A Latin Dictionary, Oxford: Clarendon Press
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).Charlton T. Lewis (1891) An Elementary Latin Dictionary, New York: Harper & Brothers
  • Bản mẫu:R:du Cange
  • ames trong Gaffiot, Félix (1934) Dictionnaire illustré latin-français, Hachette

Tiếng Bồ Đào Nha sửa

Động từ sửa

ames

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:table tại dòng 509: bad argument #1 to 'insertIfNot' (table expected, got nil).

Tiếng Tây Ban Nha sửa

Động từ sửa

ames

  1. Bản mẫu:es-verb form of