Tiếng Alagwa sửa

Danh từ sửa

amo

  1. đường đi.

Tham khảo sửa

Tiếng Burunge sửa

Danh từ sửa

amo

  1. đường đi.

Tham khảo sửa

Tiếng Gorowa sửa

Danh từ sửa

amo

  1. nơi, chốn.

Tham khảo sửa

Tiếng Khang Gia sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *aman.

Danh từ sửa

amo

  1. miệng.

Tham khảo sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2664: Parameter "degree" is not used by this template..

Tiếng Saho sửa

Danh từ sửa

amo

  1. đầu.
  2. tù trưởng.
  3. đỉnh cao.

Tham khảo sửa

  • Moreno Vergari; Roberta Vergari (2007), A basic Saho-English-Italian Dictionary (Từ điển cơ bản Saho-Anh-Ý)