Brille
Xem thêm: brille
Tiếng Đức sửa
Cách phát âm sửa
(tập tin) - Tách âm: Bril·le (số nhiều: Bril·len)
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Thượng Đức trung đại muộn berille, bril(le).
Danh từ sửa
Brille gc (sở hữu cách Brille, số nhiều Brillen)
- Kính mắt, kính đeo mắt.
Biến cách sửa
Biến cách của Brille [giống cái]
Tham khảo sửa
- “Brille” in Duden online
- “Brille”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache