Xem thêm: Brille

Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít brille brilla, brillen
Số nhiều briller brillene

brille gđc

  1. Kính đeo mắt, mắt kiếng.
    Jeg bruker briller.

Tham khảo sửa