ống xoắn
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
əwŋ˧˥ swan˧˥ | ə̰wŋ˩˧ swaŋ˩˧ | əwŋ˧˥ swaŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
əwŋ˩˩ swan˩˩ | ə̰wŋ˩˧ swan˩˧ |
Định nghĩa sửa
ống xoắn
- (Vật lý học) Ống uốn cong thành nhiều vòng để cho chất chảy trong ống được tiếp xúc lâu với môi trường ngoài ống, làm cho nó nóng lên hay nguội đi tùy theo mục đích.
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "ống xoắn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)