Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əwŋ˧˥ swan˧˥ə̰wŋ˩˧ swaŋ˩˧əwŋ˧˥ swaŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əwŋ˩˩ swan˩˩ə̰wŋ˩˧ swan˩˧

Định nghĩa sửa

ống xoắn

  1. (Vật lý học) Ống uốn cong thành nhiều vòng để cho chất chảy trong ống được tiếp xúc lâu với môi trường ngoài ống, làm cho nóng lên hay nguội đi tùy theo mục đích.

Dịch sửa

Tham khảo sửa