Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋuə̰ʔj˨˩ŋuə̰j˨˨ŋuəj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋuəj˨˨ŋuə̰j˨˨

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

nguội

  1. Phương pháp chế tạo, lắng xuống theo lối thủ công.

Tính từ sửa

nguội

  1. Hết nóng, trở thành nhiệt độ bình thường.
    Nước đun sôi để nguội.
    Cơm nguội.

Tham khảo sửa