Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
Các chữ Hán có phiên âm thành “lâu”
氀 : lâu
搂 : lâu
娄 : lâu , lu , lũ
溇 : lâu , lũ
漊 : lâu , lũ
嘍 : lâu , lũ
蒌 : lâu , liễu
㺏 : lâu
㲎 : lâu
樓 : lâu
缕 : lâu , lũ
𡞔 : lâu
貗 : lâu , xương
瘘 : lâu , lu , lũ
瞛 : lâu , thung
瞜 : lâu , xưởng , lũ
蔞 : lô , lâu , liễu , lũ
顱 : lô , lâu , lư
膢 : lâu
耧 : lâu
𠞭 : lâu
耬 : lâu
謱 : lâu
縷 : lâu , lũ
瘻 : lâu , lu , lũ
喽 : lâu
婁 : lâu , lu , lũ
僂 : lâu , vặn , lũ
剅 : lâu
簍 : lâu , lũ
髏 : lâu
篓 : lâu , lũ
䁕 : lâu , mân
廔 : lâu
䁖 : lâu
艛 : lâu
螻 : lâu
摟 : lâu
㡞 : lâu , trù
屢 : lâu , lũ
鏤 : lâu , lu , lậu , lũ
髅 : lâu
㥪 : lâu
蝼 : lâu
遱 : lâu
漏 : lâu , lậu
偻 : lâu , lũ
慺 : lâu
楼 : lâu
塿 : lâu , lóa , lũ
𡇔 : lâu
Phồn thể
sửa
Chữ Nôm
sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm )
Cách viết từ này trong chữ Nôm
氀 : lâu
搂 : lâu , tẩu , lùa
娄 : làu , lâu , sau , sâu , lủ , lu , lũ
漊 : lâu , sâu , lũ
嘍 : làu , lâu
蒌 : lâu , rau
漏 : làu , lâu , lạu , lậu
樓 : lâu , lầu
貗 : lâu
瘘 : lâu
瞜 : lâu
蔞 : lâu , giàu , trầu , lũ , rau
膢 : lâu , sèo
耧 : lâu
𠞭 : lâu
耬 : lâu
謱 : lâu
舊 : lâu , cựu
瘻 : rũ , lâu , lũ
瘺 : lâu , lậu
喽 : làu , lâu , rau
婁 : lâu , sau , lủ , lu , lũ
𦧃 : lâu
僂 : lâu , lụ , lu , lũ , xâu
剅 : lâu
簍 : lâu
髏 : lâu
篓 : lâu
廔 : lâu
䁖 : lâu
艛 : lâu
螻 : lâu , sâu
摟 : lâu , lùa
髅 : lâu
蝼 : lâu , sâu
𥹰 : lâu
偻 : lâu , lụ , lu , lũ , xâu
慺 : lâu
楼 : lâu , lầu
塿 : lâu , lũ
䱾 : lâu , lấu
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từ
sửa
lâu
Có thời gian dài .
Làm lâu thế.
Chờ lâu quá.
Miếng ngon nhớ lâu , lời đau nhớ đời. (tục ngữ )
Đóng cửa lâu rồi .
Họ về từ lâu .
Không lâu nữa.
Sống lâu .
Lâu rồi tôi chẳng gặp em.
Tham khảo
sửa