Xem thêm: ว.

Chữ Thái sửa

 
U+0E27, ว
THAI CHARACTER WO WAEN

[U+0E26]
Thai
[U+0E28]

Chuyển tự sửa

Mô tả sửa

(w)

  1. Chữ thứ 37 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ wo wẻn (nhẫn).

Tiếng Akha sửa

Latinh W w
Miến
Thái

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(wa)

  1. Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ Thái tiếng Akha.

Xem thêm sửa

Tiếng Bắc Thái sửa

Lanna
Thái

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(w)

  1. Chữ cái thứ 37 viết bằng chữ Thái tiếng Bắc Thái.
    ว่ᩅ᩵ᩤđó

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Wycliffe Thai Foundation and Wycliffe Bible Translators, Inc. (2017), พระคริสตธรรมคัมภีร ภาคพันธสัญญาใหม, มัทธิว 1 (bằng tiếng Bắc Thái)

Tiếng Bisu sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(w)

  1. Chữ cái thứ 22 viết bằng chữ Thái tiếng Bisu.
    ว่lợn, heo

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2015), จี่วีดม้าม้า พระคัมภีร์ อางซื่อ บี่ซู่ ต่าง, มัทธิว 1 (bằng tiếng Bisu)

Tiếng Bru sửa

Latinh V v
Lào
Thái

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(v)

  1. Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ Thái tiếng Bru.
    านvanvặn

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Carolyn P. & John D. Miller (2017) Bru - English - Vietnamese - Lao Dictionary, SIL International, tr. 751

Tiếng Chong sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(w)

  1. Chữ Thái thể hiện âm /w/ trong tiếng Chong.
    wakhỉ

Xem thêm sửa

Tiếng Isan sửa

Thái
Lanna

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(w)

  1. Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ Thái tiếng Isan.
    ว้bệnh dại

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Aakanee (2018) Isaan—English Dictionary / อีสาน—อังกฤษ

Tiếng Khmer Surin sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(w)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ Thái tiếng Khmer Surin.
    puuangtrứng

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Thongluang Boonprom (1994) Thai-Northern Khmer-Cambodian-English Dictionary [พจนานุกรม ภาษาไทย-เขมรถิ่นไทย-เขมรกัมพูขา-อังฦษ]

Tiếng Kuy sửa

Thái
Khmer
Lào

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(w)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ Thái tiếng Kuy.
    muymột

Xem thêm sửa

Tiếng Lawa Đông sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(w)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông.
    waequần dài

Xem thêm sửa

Tiếng Lawa Tây sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(w)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Tây.
    วือกwueakcon sâu

Xem thêm sửa

Tiếng Lự sửa

Tày Lự (v)
Thái
Lanna

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(v)

  1. Chữ cái thứ 39 trong bảng chữ Thái tiếng Lự.
    วั (vn)ngày

Xem thêm sửa

Tiếng Nam Thái sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(w)

  1. Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ Thái tiếng Nam Thái.
    หลาkể chuyện

Xem thêm sửa

Tiếng Nyah Kur sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(w)

  1. Chữ cái thứ 20 viết bằng chữ Thái tiếng Nyah Kur.
    วัก่wàktreo

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Theraphan L. Thongkum (1984) Nyah Kur (Chao Bon)-Thai-English Dictionary, Chulalongkorn University Printing House, →ISBN

Tiếng Palaung Ruching sửa

Miến
Thái

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(u)

  1. Chữ cái thứ 22 viết bằng chữ Thái tiếng Palaung Ruching.
    ดอ โฆSáng thế ký

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2021), บับ เฌาพรา อี บรีม บอ อี กามาย - รูจีง ดาอาง, ดอ โฆว 1 (bằng tiếng Palaung Ruching)

Tiếng Pali sửa

Chữ viết khác sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(va)

  1. Phụ âm thứ 29 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Thái.
    vanarừng

Trợ từ sửa

  1. Như, như là.
  2. Thậm chí.

Xem thêm sửa

Tiếng Phạn sửa

Chữ viết khác sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(va)

  1. Phụ âm thứ 37 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Thái.
    าตवा (ta)gió

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Sanskrit Bible (2023), สตฺยเวท:ฯ, มถิ: 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Phu Thái sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(w)

  1. Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ Thái tiếng Phu Thái.
    แห้răng nanh

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. โครงการอนุรักษ์และฟื้นฟูคุณค่าของภาษาผู้ไท, 2019

Tiếng Pwo Bắc sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(wa)

  1. Chữ cái thứ 23 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Bắc.
    เกล้​ท​ซ้ะวี่Dân số ký

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Thailand Bible Society (2023), Northern Pwo Karen Thai Bible, เกล้​ท​ซ้ะวี่ง 1 (bằng tiếng Pwo Bắc)

Tiếng Pwo Đông sửa

Miến
Thái

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(wa)

  1. Chữ cái thứ 23 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Đông.
    ว๊ဝးtre

Xem thêm sửa

Tiếng Saek sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(w)

  1. Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ Thái tiếng Saek.
    ซ๊าsaaohai mươi

Xem thêm sửa

Tiếng Tay Dọ sửa

Việt V v
Thái

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(v)

  1. Chữ cái thứ 34 trong bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ.

Xem thêm sửa

Tiếng Thái sửa

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Thai" lang="th">ว</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Thai">ว</span>” bên trên.

 
Wikipedia tiếng Thái có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Chính tả
w
Âm vị
วอ
w ɒ
วอ แหฺวน
w ɒ    æ h ̥ w n
Chuyển tựPaiboonwɔɔwɔɔ wɛ̌ɛn
Viện Hoàng giawowo waen
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/wɔː˧/(V)/wɔː˧.wɛːn˩˩˦/(V)
Từ đồng âm

Chữ cái sửa

(wɔɔ)

  1. Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ ว แหวน (wá hwɛ̌ɛn).
    wainhanh, lẹ, mau

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Từ điển Thái Việt
  2. Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot phāsā Thai/Dictionnaire Siamois Franc̜ais Anglais/Siamese French English dictionary, Bangkok: Imprimerie de la Mission Catholique, tr. 1095

Tiếng Thái Tống sửa

Thái Việt
Thái

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(wo)

  1. Chữ cái thứ 17 thanh cao viết bằng chữ Thái tiếng Thái Tống.

Xem thêm sửa

Tiếng Thavưng sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(w)

  1. Chữ cái thứ 36 trong bảng chữ Thái tiếng Thavưng.
    โซtaotao

Xem thêm sửa

Tiếng Ugong sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(w)

  1. Chữ Thái thể hiện âm /w/ trong tiếng Ugong.
    วั๋ngcon gấu

Xem thêm sửa

Tiếng Ưu Miền sửa

Latinh U u
Thái

Chữ cái sửa

(u)

  1. Chữ cái thứ 36 trong bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền.
    ยิ​ดาYiu^ndaaGiu-đe

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien Thai, ยิว​ดา 1 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Thái)
  2. Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien New, Yiu^ndaa 1 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Latinh)