Chữ Gujarat sửa

 
U+0AB5, વ
GUJARATI LETTER VA
[unassigned: U+0AB4]

[U+0AB3]
Gujarati
[U+0AB6]

Chữ cái sửa

(va)

  1. Phụ âm thứ 29 trong bảng chữ cái Gujarat, thể hiện âm /v/.

Tiếng Avesta sửa

Avesta 𐬬 (v)
Gujarat
Devanagari

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(v)

  1. Phụ âm thứ 30 trong tiếng Avesta, viết bằng chữ Gujarat.
    વેસ્ત઼ાtiếng Avesta

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Joseph H. Peterson (1995) Dictionary of most common AVESTA words

Tiếng Bhil sửa

Devanagari
Gujarat

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(va)

  1. Phụ âm thứ 29 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Bhil.
    vagđàn, bầy

Xem thêm sửa

Tiếng Gujarat sửa

Gujarat
Ả Rập و‎

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(va)

  1. Phụ âm thứ 29 trong bảng chữ cái Gujarat.
    ધન્યવાdhanyadacảm ơn

Xem thêm sửa

Tiếng Kutch sửa

Gujarat
Ả Rập و
Khudabad 𑋛 (va)
Khoja 𑈨

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(va)

  1. Phụ âm thứ 36 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Kutch.
    વિનન્તોvinantotôi đang đi

Xem thêm sửa

Tiếng Phạn sửa

Chữ viết khác sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(va)

  1. Phụ âm thứ 29 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Phạn.
    સત્યવેદઃsatyavedaḥKinh Thánh

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Sanskrit Bible (2023), સત્યવેદઃ, મથિઃ 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Varli sửa

Devanagari व‎
Gujarat

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(va)

  1. Phụ âm thứ 29 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Varli.
    વારલિवारलीtiếng Varli

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Abraham, G., Abraham, Hemalatha (2012) Varli Phonology and Grammar Sketches, Dallas, Texas: SIL International