Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

разведочный (геол.)

  1. (Thuộc về) Thăm dò, điều tra; воен. [thuộc về] tình báo, trinh sát quân báo, thám thính, trinh thám, do thám.
    разведочные работы — công việc thăm dò (điều tra)
    разведочный отряд — đội tình báo (trinh sát, quân báo)

Tham khảo

sửa