Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨïŋ˧˧ tʰaːm˧˥tʂïn˧˥ tʰa̰ːm˩˧tʂɨn˧˧ tʰaːm˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂïŋ˧˥ tʰaːm˩˩tʂïŋ˧˥˧ tʰa̰ːm˩˧

Động từ sửa

trinh thám

  1. (Từ cũ) Dò xét, thám thính.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
  2. Như trinh sát
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Danh từ sửa

trinh thám

  1. (Từ cũ) Mật thám hoặc thám tử.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tính từ sửa

trinh thám

  1. nội dung kể những vụ án ly kỳhoạt động của các thám tử điều tra tìm ra thủ phạm.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
  2. Tiểu thuyết lấy đề tàinhững chuyện ly kỳ trong cuộc đấu tranh giữa những nhà trinh sát với kẻ địch.

Dịch sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tham khảo sửa