Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tï̤ŋ˨˩ ɓaːw˧˥tïn˧˧ ɓa̰ːw˩˧tɨn˨˩ ɓaːw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tïŋ˧˧ ɓaːw˩˩tïŋ˧˧ ɓa̰ːw˩˧

Định nghĩa sửa

tình báo

  1. Công việc điều tra tình hình của địch.

Dịch sửa

Tham khảo sửa