Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

забава gc

  1. Trò tiêu khiển, trò giải trí, trò vui, trò chơi, trò.
    это для него детская забава — việc này đối với anh ta thì dễ như bỡn, đối với nó làm cái này dễ như chơi

Tham khảo sửa