Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ːj˧˩˧ ʨi˧˥jaːj˧˩˨ tʂḭ˩˧jaːj˨˩˦ tʂi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːj˧˩ tʂi˩˩ɟa̰ːʔj˧˩ tʂḭ˩˧

Từ nguyên sửa

Giải: cởi ra; trí: trí óc

Động từ sửa

giải trí

  1. Làm cho trí óc được nghỉ ngơi, thoải mái, sau khi làm việc nhiều.
    Đã làm việc cả buổi, cần phải giải trí.

Tham khảo sửa