Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /e.tuʁ.diʁ/

Ngoại động từ sửa

étourdir ngoại động từ /e.tuʁ.diʁ/

  1. Làm choáng váng.
    étourdir d’un coup de bâton — đánh một gậy làm choáng váng
  2. Làm điếc tai, làm nhức óc, quấy rầy.
    L’enfant qui étourdit son père — đứa trẻ quấy rầy bố nó
  3. Làm ngây ngất.
    Parfums qui étourdissent — mùi thơm làm ngây ngất
    Beauté qui étourdit — vẻ đẹp làm cho ngây ngất
  4. Luộc qua.
    étourdir un poulet — luộc qua con gà
    étourdir la grosse faim — ăn ít nhiều cho đỡ đói

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa