stimuler
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sti.my.le/
Ngoại động từ sửa
stimuler ngoại động từ /sti.my.le/
- Kích thích.
- Khuyến khích, động viên.
- Les récompénses stimulent le zèle — phần thưởng động viên nhiệt tình
Tham khảo sửa
- "stimuler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)