exciter
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪk.ˈsɑɪ.tɜː/
Danh từ sửa
exciter /ɪk.ˈsɑɪ.tɜː/
- Người kích thích, người kích động.
- (Kỹ thuật) Bộ kích thích.
Tham khảo sửa
- "exciter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛk.si.te/
Ngoại động từ sửa
exciter ngoại động từ /ɛk.si.te/
- Kích thích; làm hưng phấn.
- Kích động, thúc đẩy, cổ vũ.
- Exciter la foule — kích động quần chúng
- Exciter les combattants — cổ vũ các chiến sĩ
- Khêu gợi, gây nên.
- Exciter la pitié — khêu gợi lòng thương
- Exciter le rire — gây cười
Trái nghĩa sửa
- Adoucir, arrêter, calmer, empêcher, endormir, étouffer, refouler, refréner, réprimer, retenir
- Apaiser
- inhiber
Tham khảo sửa
- "exciter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)