zygomatique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /zi.ɡɔ.ma.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | zygomatique /zi.ɡɔ.ma.tik/ |
zygomatiques /zi.ɡɔ.ma.tik/ |
Giống cái | zygomatique /zi.ɡɔ.ma.tik/ |
zygomatiques /zi.ɡɔ.ma.tik/ |
zygomatique /zi.ɡɔ.ma.tik/
- (Giải phẫu) Xem zygoma
- Arcade zygomatique — cung gò má, cành quyền
Tham khảo
sửa- "zygomatique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)