Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈzlɔ.ti/

Danh từ

sửa

zloty /ˈzlɔ.ti/

  1. Đồng zlôti (tiền Ba lan).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
zloty
/zlɔ.ti/
zlotys
/zlɔ.ti/

zloty /zlɔ.ti/

  1. Đồng zlôti (tiền Ba Lan).

Tham khảo

sửa