zloty
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈzlɔ.ti/
Danh từ
sửazloty /ˈzlɔ.ti/
Tham khảo
sửa- "zloty", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /zlɔ.ti/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
zloty /zlɔ.ti/ |
zlotys /zlɔ.ti/ |
zloty gđ /zlɔ.ti/
Tham khảo
sửa- "zloty", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)