zircon
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈzɜː.ˌkɑːn/
Danh từ sửa
zircon /ˈzɜː.ˌkɑːn/
- (Khoáng chất) Ziricon.
Tham khảo sửa
- "zircon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ziʁ.kɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
zircon /ziʁ.kɔ̃/ |
zircons /ziʁ.kɔ̃/ |
zircon gđ /ziʁ.kɔ̃/
- (Khoáng vật học) Ziricon.
Tham khảo sửa
- "zircon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)