Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ziɡ.za.ɡe/

Nội động từ

sửa

zigzaguer nội động từ /ziɡ.za.ɡe/

  1. Ngoằn ngoèo.
    Sentier qui zigzague — con đường ngoằn ngoèo

Tham khảo

sửa