zigouiller
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /zi.ɡu.je/
Ngoại động từ sửa
zigouiller ngoại động từ /zi.ɡu.je/
- (Thông tục) Giết.
Tham khảo sửa
- "zigouiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
zigouiller ngoại động từ /zi.ɡu.je/