zeker
Tiếng Hà Lan sửa
Tính từ sửa
Cấp | Không biến | Biến | Bộ phận |
zeker | zekere | zekers | |
So sánh hơn | zekerder | zekerdere | zekerders |
So sánh nhất | zekerst | zekerste | — |
Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
- Ik ben er zeker van dat het zo hoort.
- Tôi chắc như vậy là đúng đắn.
- Ik ben er zeker van dat het zo hoort.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
- Een zeker persoon heeft me dat verteld.
- Một người nào đó kể điều này cho tôi biết.
- Een zeker persoon heeft me dat verteld.