zambianas
Tiếng Bồ Đào Nha
sửaCách phát âm
sửa- (Bồ Đào Nha) IPA(ghi chú): /zɐ̃ˈbjɐ.nɐʃ/
- (Miền Bắc Bồ Đào Nha) IPA(ghi chú): /zɐ̃ˈbja.nɐʃ/
Tính từ
sửazambianas
Danh từ
sửazambianas gc
Tiếng Galicia
sửaTính từ
sửazambianas gc sn
Danh từ
sửazambianas gc sn
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /θamˈbjanas/ [θãmˈbja.nas]
- IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /samˈbjanas/ [sãmˈbja.nas]
- Vần: -anas
- Tách âm tiết: zam‧bia‧nas
Tính từ
sửazambianas
Danh từ
sửazambianas gc sn