Tiếng Hà Lan

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈzaː.kə.lə.kə/
  • (tập tin)
  • Tách âm: za‧ke‧lij‧ke

Tính từ

sửa

zakelijke

  1. Dạng biến tố của zakelijk:
    1. giống đực/giống cái số ít attributive
    2. xác định giống trung số ít attributive
    3. số nhiều attributive