Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực zénithale
/ze.ni.tal/
zénithales
/ze.ni.tal/
Giống cái zénithale
/ze.ni.tal/
zénithales
/ze.ni.tal/

zénithal

  1. Xem zénith 1
    Distance zénithale — khoảng cách thiên đỉnh

Tham khảo

sửa