Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc ytterlig
gt ytterlig
Số nhiều ytterlige
Cấp so sánh ytterligere
cao ytterligst

ytterlig

  1. Thêm nữa, hơn nữa, nhiều hơn nữa.
    Jeg har fatt ytterligere opplysninger om saken.
    en ytterligere lønnsforhøyelse

Tham khảo

sửa