ytterlig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ytterlig |
gt | ytterlig | |
Số nhiều | ytterlige | |
Cấp | so sánh | ytterligere |
cao | ytterligst |
ytterlig
- Thêm nữa, hơn nữa, nhiều hơn nữa.
- Jeg har fatt ytterligere opplysninger om saken.
- en ytterligere lønnsforhøyelse
Tham khảo
sửa- "ytterlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)