Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.pe.ʁit/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ypérite
/i.pe.ʁit/
ypérite
/i.pe.ʁit/

ypérite gc /i.pe.ʁit/

  1. Iperit (hơi ngạt).

Tham khảo

sửa