Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈjə.ŋɜː/

Tính từ

sửa

younger /ˈjə.ŋɜː/

  1. Út.
    younger brother — em trai út
    younger son — con trai út
  2. Em.
    Edison the younger — Ê-đi-xơn em

Tham khảo

sửa