Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
yod
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
yod
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/jɔd/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
yod
/jɔd/
yod
/jɔd/
yod
gđ
/jɔd/
(
Ngôn ngữ học
)
Bán nguyên âm
ỉ.
(
Ngôn ngữ học
)
Iôt
(một âm vị của tiếng Hê-brơ).
Tham khảo
sửa
"
yod
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)