Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /jɛ.ˈstrin/

Phó từ

sửa

yestreen & danh từ /jɛ.ˈstrin/

  1. (Thơ ca) (như) yester-eve.

Tham khảo

sửa