Tiếng Anh

sửa
 
yataghan

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈjæ.tə.ˌɡæn/

Danh từ

sửa

yataghan /ˈjæ.tə.ˌɡæn/

  1. I-ata-gan (loại gươm lưỡi cong của người đạo Ixlam).

Tham khảo

sửa